Trang chủ > Thông số kỹ thuật > Thông số kỹ thuật của phương tiện in
Đầu vào giấy | Khay giấy | Loại giấy | Giấy thường, Giấy mỏng, Giấy tái chế |
Khổ giấy | A4, Letter, A5, A5 (Cạnh dài), A6, Executive, Legal, Folio | ||
Trọng lượng giấy | 60 đến 105 g/m2 | ||
Sức chứa giấy tối đa | Lên đến 250 tờ giấy thường 80 g/m2 | ||
Khe nạp bằng tay | Loại giấy | Giấy thường, Giấy mỏng, Giấy dày, Giấy dày hơn, Giấy tái chế, Giấy bông, Nhãn, Phong bì, Phong bì mỏng, Phong bì dày | |
Khổ giấy | Độ rộng: 76,2 đến 216 mm Độ dài: 127 đến 355,6 mm | ||
Trọng lượng giấy | 60 đến 163 g/m2 | ||
Đầu ra giấy *1 | Khay đầu ra úp xuống | Lên đến 100 tờ Giấy thường 80 g/m2 (úp xuống để chạy đến khay đầu ra giấy úp xuống) | |
Khay đầu ra ngửa lên | Một tờ (ngửa lên để chạy đến khay đầu ra giấy ngửa lên) | ||
2 mặt | In 2 mặt tự động (Đối với model in 2 mặt tự động) | Loại giấy | Giấy thường, Giấy tái chế |
Khổ giấy | A4 | ||
Trọng lượng giấy | 60 đến 105 g/m2 |
Quay về trang đầu