Trang chủ > Thiết đặt máy > Bảng menu (đối với model có màn hình LCD) > Bảng thiết đặt
Thông tin máy
Cấp 1 | Cấp 2 | Mô tả |
---|---|---|
Print Settings (In thiết đặt) | - | In trang Thiết đặt máy in. |
Print NetSetting (In thiết đặt mạng) | - | In Báo cáo cấu hình mạng. |
Print WLANReport (In báo cáo WLAN) (Đối với model không dây) | - | In kết quả chẩn đoán kết nối LAN không dây. |
Test Print (In thử) | - | In trang kiểm tra. |
Demo Print (In demo) | - | In trang demo. |
Print Font (In phông) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | In danh sách phông. |
Serial No. (Số sêri) | - | Hiển thị số sê-ri của máy. |
Version (Phiên bản) | Main Version (Phiên bản chính) | Hiển thị phiên bản firmware chính. |
Sub1 Version (Phiên bản phụ 1) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | Hiển thị phiên bản firmware phụ. | |
RAM Size (Dung lượng RAM) | Hiển thị kích thước bộ nhớ trong máy này. | |
Page Count (Đếm trang) | - | Hiển thị tổng số trang in. |
Parts Life (Tuổi thọ bộ phận) | Toner Life (Tuổi thọ hộp mực) | Hiển thị tuổi thọ còn lại của hộp mực. |
Drum Life (Tuổi thọ trống) | Hiển thị tuổi thọ còn lại của bộ trống mực. |
Khay giấy
Cấp 1 | Mô tả |
---|---|
Manual Feed (Nạp bằng tay) | Chọn xem có in từ Khe nạp bằng tay hay không. |
2-sided (2 mặt) (Đối với model in 2 mặt tự động) | Chọn xem có in trên cả hai mặt giấy hay không. |
Tray1 Size (Kích thước khay 1) | Chọn khổ giấy bạn đã nạp vào khay giấy chuẩn. |
Check Size (Kiểm tra cỡ) | Chọn có hiển thị thông báo cho bạn biết phải kiểm tra khổ giấy trong máy và thiết đặt Khổ giấy của máy phù hợp không. |
Cài đặt chung
Cấp 1 | Cấp 2 | Mô tả |
---|---|---|
Local Language (Ngôn ngữ địa phương) | - | Chọn ngôn ngữ trên màn hình LCD cho quốc gia của bạn. |
Resolution (Độ phân giải) | - | Chọn độ phân giải in. |
Density (Mật độ) | - | Tăng hoặc Giảm mật độ in. |
Ecology (Sinh thái) | Toner Save (Tiết kiệm mực) | Tăng sản lượng trang của hộp mực. |
Sleep Time (Thời gian ngủ) | Thiết đặt thời gian trở về Chế độ tiết kiệm điện. | |
Quiet Mode (Chế độ im lặng) | Giảm tiếng ồn khi in. | |
Auto Power Off (Tự động tắt nguồn) | Thiết đặt số giờ mà máy sẽ duy trì ở Chế độ ngủ sâu trước khi đi vào Chế độ tắt nguồn. | |
Panel Control (Bảng điều khiển) | Button Repeat (Lặp lại nút) | Thiết đặt thời gian thay đổi thông báo trên màn hình LCD khi nhấn giữ |
Message Scroll (Cuộn thông báo) | Thiết đặt thời gian bằng giây thông báo trên màn hình LCD sẽ cuộn ngang màn hình LCD. Từ Mức 1=0,2 giây đến Mức 10=2,0 giây. | |
LCD Contrast (Độ tương phản LCD) | Điều chỉnh độ tương phản của màn hình LCD. | |
Auto Online (Trực tuyến tự động) | Thiết đặt máy để trở về Chế độ sẵn sàng sau khi ở chế độ nghỉ 30 giây. Nếu bạn chọn thiết đặt là Off (Tắt), máy không thể nhận công việc in khi đã rời Chế độ menu. | |
Setting Lock (Khóa thiết đặt) | - | Bật thiết đặt khóa bảng điều khiển bằng mật khẩu. |
Interface (Giao diện) | Select (Chọn) | Chọn giao diện sẽ sử dụng. Nếu bạn chọn Tự động, máy tự động thay đổi giao diện thành USB hoặc Ethernet tùy thuộc vào giao diện nào đang nhận dữ liệu. |
Auto IF Time (Thời gian IF tự động) | Bạn phải thiết đặt khoảng thời gian hết giờ chờ cho lựa chọn giao diện tự động. | |
Input Buffer (Bộ đệm đầu vào) | Tăng hoặc giảm dung lượng bộ đệm đầu vào. | |
Replace Toner (Thay hộp mực) | - | Thiết đặt máy tiếp tục in sau khi màn hình LCD hiển thị Replace Toner (Thay hộp mực). |
Menu in
Cấp 1 | Cấp 2 | Mô tả |
---|---|---|
Auto Continue (Tiếp tục tự động) | - | Chọn thiết đặt này nếu bạn muốn máy xóa lỗi khổ giấy. |
Media Type (Loại phương tiện) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | Thiết đặt loại giấy. |
Paper (Giấy) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | Thiết đặt khổ giấy. |
Copies (Bản sao) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | Thiết đặt số lượng trang in. |
Orientation (Hướng) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | Máy này có thể in các trang theo hướng thẳng đứng hoặc nằm ngang. |
Print Position (Vị trí in) | X Offset | Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) sang ngang tối đa -500 (trái) đến +500 (phải) điểm tại 300 dpi. |
Y Offset | Di chuyển vị trí bắt đầu in (ở góc trên cùng bên trái của trang) theo chiều dọc tối đa -500 (lên) đến +500 (xuống) điểm tại 300 dpi. | |
Auto FF (FF tự động) (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | - | Cho phép máy in mọi dữ liệu còn lại tự động. |
HP LaserJet (DocuPrint P225 d/DocuPrint P265 dw) | Font No. (Số phông) | Thiết đặt số phông. |
Font Pitch (Bước phông) | Thiết đặt bước phông. Menu Font Pitch (Bước phông) sẽ xuất hiện khi bạn chọn I042 thành I054 trong thiết đặt Font No. (Số phông). | |
Font Point (Cỡ phông) | Thiết đặt cỡ phông. Menu Font Point (Cỡ phông) sẽ xuất hiện khi bạn chọn I000 thành I041 trong thiết đặt Font No. (Số phông). | |
Symbol Set (Bộ ký hiệu) | Thiết đặt bộ ký hiệu hoặc bộ ký tự. | |
Table Print (In bảng) | In bảng mã. | |
Auto LF (LF tự động) | BẬT: CR -> CR+LF, TẮT: CR -> CR | |
Auto CR (CR tự động) | BẬT: LF -> LF+CR, FF -> FF+CR hoặc VT -> VT+CR TẮT: LF -> LF, FF -> FF hoặc VT -> VT | |
Auto WRAP (NGẮT DÒNG tự động) | Chọn xem đẩy dòng và trở về đầu dòng có xảy ra khi máy tới lề phải. | |
Auto SKIP (BỎ QUA tự động) | Chọn xem đẩy dòng và trở về đầu dòng có xảy ra khi vị trí đầu in tới lề dưới. | |
Left Margin (Lề trái) | Thiết đặt lề trái ở cột 0 thành 70 cột tại 1 cpi. | |
Right Margin (Lề phải) | Thiết đặt lề phải ở cột 10 thành 80 cột tại 1 cpi. | |
Top Margin (Lề trên) | Thiết đặt lề trên ở khoảng cách từ cạnh trên của giấy. | |
Bottom Margin (Lề dưới) | Thiết đặt lề dưới ở khoảng cách từ cạnh dưới của giấy. | |
Lines (Số dòng) | Thiết đặt số lượng dòng mỗi trang. |
Mạng DocuPrint P225 d
Cấp 1 | Cấp 2 | Mô tả |
---|---|---|
TCP/IP | Boot Method (Phương thức khởi động) | Chọn phương thức IP phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
IP Address (Địa chỉ IP) | Nhập địa chỉ IP. | |
Subnet Mask (Mặt nạ mạng con) | Nhập Mặt nạ mạng con. | |
Gateway (Cổng kết nối) | Nhập địa chỉ Cổng. | |
IP Boot Tries (Số lần thử khởi động IP) | Chỉ định số lần máy sẽ cố gắng lấy địa chỉ IP khi Boot Method (Phương thức khởi động) được thiết đặt cho bất kỳ thiết đặt nào ngoại trừ Static (Tĩnh). | |
APIPA | Tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ *1. | |
IPv6 | Bật hoặc vô hiệu giao thức IPv6. | |
Ethernet | - | Chọn chế độ liên kết Ethernet. |
Wired Status (Trạng thái có dây) | - | Hiển thị trạng thái liên kết Ethernet. |
MAC Address (Địa chỉ MAC) | - | Hiển thị địa chỉ MAC của máy. |
Network Reset (Đặt lại mạng) | - | Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng của máy chủ in nội bộ về thiết đặt mặc định của nhà máy. |
Mạng DocuPrint P265 dw
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Mô tả |
---|---|---|---|
Wired LAN (LAN có dây) | TCP/IP | Boot Method (Phương thức khởi động) | Chọn phương thức IP phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
IP Address (Địa chỉ IP) | Nhập địa chỉ IP. | ||
Subnet Mask (Mặt nạ mạng con) | Nhập Mặt nạ mạng con. | ||
Gateway (Cổng kết nối) | Nhập địa chỉ Cổng. | ||
IP Boot Tries (Số lần thử khởi động IP) | Chỉ định số lần máy sẽ cố gắng lấy địa chỉ IP khi Boot Method (Phương thức khởi động) được thiết đặt cho bất kỳ thiết đặt nào ngoại trừ Static (Tĩnh). | ||
APIPA | Tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ. | ||
IPv6 | Bật hoặc vô hiệu giao thức IPv6. | ||
Ethernet | - | Chọn chế độ liên kết Ethernet. | |
Wired Status (Trạng thái có dây) | - | Hiển thị trạng thái liên kết Ethernet. | |
MAC Address (Địa chỉ MAC) | - | Hiển thị địa chỉ MAC của máy. | |
Set to Default (Đặt về mặc định) | - | Khôi phục các thiết đặt mạng có dây của máy chủ in nội bộ về thiết đặt mặc định theo nhà máy. | |
Wired Enable (Bật kết nối có dây) | - | Bật hoặt tắt giao diện dây. | |
WLAN | TCP/IP | Boot Method (Phương thức khởi động) | Chọn phương thức IP phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
IP Address (Địa chỉ IP) | Nhập địa chỉ IP. | ||
Subnet Mask (Mặt nạ mạng con) | Nhập Mặt nạ mạng con. | ||
Gateway (Cổng kết nối) | Nhập địa chỉ Cổng. | ||
IP Boot Tries (Số lần thử khởi động IP) | Chỉ định số lần máy sẽ cố gắng lấy địa chỉ IP khi Boot Method (Phương thức khởi động) được thiết đặt cho bất kỳ thiết đặt nào ngoại trừ Static (Tĩnh). | ||
APIPA | Tự động cấp phát địa chỉ IP từ dải địa chỉ liên kết cục bộ *1. | ||
IPv6 | Bật hoặc vô hiệu giao thức IPv6. | ||
WLAN Assistant (Hỗ trợ WLAN) | - | Bạn có thể cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng CD-ROM của Fuji Xerox. | |
Setup Wizard (Cài đặt tiện ích) | - | Cấu hình thiết đặt mạng không dây bằng tiện ích cài đặt. | |
WPS/AOSS | - | Cấu hình thiết đặt mạng không dây bằng phương thức WPS hoặc AOSS™. | |
WPS w/PIN Code (WPS có mã PIN) | - | Cấu hình thiết đặt mạng không dây của bạn bằng cách sử dụng WPS với mã PIN. | |
WLAN Status (Trạng thái WLAN) | Status (Trạng thái) | Hiển thị trạng thái liên kết Ethernet không dây. | |
Signal (Tín hiệu) | Hiển thị tình trạng tín hiệu. | ||
Channel (Kênh) | Hiển thị kênh đang sử dụng khi Status (Trạng thái) là Active (Kích hoạt). | ||
Speed (Tốc độ) | Hiển thị tốc độ kết nối khi Status (Trạng thái) là Active (Kích hoạt). | ||
SSID | Hiển thị SSID. | ||
Comm. Mode (Chế độ liên lạc) | Hiển thị Chế độ liên lạc hiện tại. | ||
MAC Address (Địa chỉ MAC) | - | Hiển thị địa chỉ MAC của máy. | |
Set to Default (Đặt về mặc định) | - | Khôi phục các thiết đặt mạng không dây của máy chủ in nội bộ về thiết đặt mặc định của nhà máy. | |
WLAN Enable (Bật WLAN) | - | Bật hoặt tắt giao diện không dây. | |
Wi-Fi Direct (Chuyển hướng Wi-Fi) | Push Button (Nút nhấn) | - | Bạn có thể dễ dàng cấu hình thiết đặt mạng Wi-Fi Direct™ bằng phương pháp bấm một nút. |
PIN Code (Mã PIN) | - | Bạn có thể dễ dàng cấu hình thiết đặt mạng Wi-Fi Direct™ bằng cách sử dụng WPS với mã PIN. | |
Manual (Bằng tay) | - | Bạn có thể cấu hình thiết đặt mạng Wi-Fi Direct™ bằng tay. | |
Group Owner (Chủ nhóm) | - | Thiết đặt máy của bạn là Chủ sở hữu nhóm. | |
Device Info. (Thông tin thiết bị) | Device Name (Tên thiết bị) | Bạn có thể xem tên thiết bị của máy. | |
SSID | Hiển thị SSID của Chủ sở hữu nhóm. | ||
IP Address (Địa chỉ IP) | Hiển thị địa chỉ IP của máy của bạn. | ||
Status Info. (Thông tin trạng thái) | Status (Trạng thái) | Hiển thị trạng thái mạng Wi-Fi Direct™. | |
Signal (Tín hiệu) | Hiển thị cường độ tín hiệu mạng Wi-Fi Direct™ hiện tại. Khi máy của bạn đóng vai trò Chủ sở hữu nhóm, màn hình LCD luôn hiển thị Strong (Mạnh). | ||
Channel (Kênh) | Hiển thị kênh đang sử dụng khi Status (Trạng thái) là G/O Active (G/O hoạt động) hoặc Client Active (Máy khách hoạt động). | ||
Speed (Tốc độ) | Hiển thị tốc độ kết nối khi Status (Trạng thái) là G/O Active (G/O hoạt động) hoặc Client Active (Máy khách hoạt động). | ||
I/F Enable (I/F bật) | - | Bật hoặc vô hiệu kết nối Wi-Fi Direct™. | |
Network Reset (Đặt lại mạng) | - | - | Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng của máy chủ in nội bộ về thiết đặt mặc định của nhà máy. |
Menu đặt lại
Cấp 1 | Mô tả |
---|---|
Network (Mạng) | Khôi phục tất cả các thiết đặt mạng của máy chủ in nội bộ về thiết đặt mặc định của nhà máy. |
Factory Reset (Đặt về thiết đặt mặc định) | Đặt lại máy và khôi phục thiết đặt máy in (bao gồm cả thiết đặt lệnh) về thiết đặt mặc định của nhà máy. |
Quay về trang đầu